Có 2 kết quả:

紋路 wén lù ㄨㄣˊ ㄌㄨˋ纹路 wén lù ㄨㄣˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)

Bình luận 0